Việt
in khuôn lưới
thuật in bằng khuôn
thuật in giấy nến
Anh
stencil printing
stenciling
Đức
Schablonendruck
Schablonendruck /der/
thuật in bằng khuôn;
thuật in giấy nến;
[EN] stencil printing, stenciling
[VI] in khuôn lưới