Việt
bị chiếu tướng
mệt lả
kiệt sức
sự chiếu tướng
Đức
schachmatt
schachmatt /(Adj.)/
bị chiếu tướng;
(fam ) mệt lả; kiệt sức (völlig erschöpft);
Schachmatt /das; -, -s (PI. selten) (Schachspiel selten)/
sự chiếu tướng (Matt);