Việt
tính chăm chỉ
tính cần cù
tính cần mãn
tính siêng năng
Đức
Schaffigkeit
Schaffigkeit /die; - (südd., Schweiz, mundartl.)/
tính chăm chỉ; tính cần cù; tính cần mãn; tính siêng năng (Fleiß, Arbeitsamkeit);