TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaffigkeit

tính chăm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cần cù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cần mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính siêng năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schaffigkeit

Schaffigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaffigkeit /die; - (südd., Schweiz, mundartl.)/

tính chăm chỉ; tính cần cù; tính cần mãn; tính siêng năng (Fleiß, Arbeitsamkeit);