TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaftstiefel

ủng cao cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốt cao cổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốt cao cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schaftstiefel

top boot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schaftstiefel

Schaftstiefel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schaftstiefel

bottine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaftstiefel /der/

ủng cao cổ; bốt cao cổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaftstiefel /m -s, =/

ủng cao cổ, bốt cao cổ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaftstiefel /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Schaftstiefel

[EN] top boot

[FR] bottine