Việt
ủng cao cổ
bốt cao cổ.
bốt cao cổ
Anh
top boot
Đức
Schaftstiefel
Pháp
bottine
Schaftstiefel /der/
ủng cao cổ; bốt cao cổ;
Schaftstiefel /m -s, =/
ủng cao cổ, bốt cao cổ.
Schaftstiefel /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Schaftstiefel
[EN] top boot
[FR] bottine