TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schallschutzglas

Kính cách âm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

kính chống ồn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

schallschutzglas

noise insulating glass

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

SOUND REDUCTION GLASS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

sound insulation glass

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

schallschutzglas

Schallschutzglas

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

schallschutzglas

VERRE INSONORISANT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schallschutzglas

[EN] sound insulation glass

[VI] Kính cách âm

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SCHALLSCHUTZGLAS

[DE] SCHALLSCHUTZGLAS

[EN] SOUND REDUCTION GLASS

[FR] VERRE INSONORISANT

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schallschutzglas

[VI] Kính cách âm, kính chống ồn

[EN] noise insulating glass