Schallsignal /nt/ÂM/
[EN] audio signal
[VI] tín hiệu âm thanh
Schallsignal /nt/Đ_SẮT/
[EN] sound signal
[VI] tín hiệu âm thanh
Schallsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] audio signal
[VI] tín hiệu âm thanh
Schallsignal /nt/VT_THUỶ/
[EN] sound signal
[VI] tín hiệu âm thanh (báo hiệu)