Việt
mạch tổ hợp
mạng chuyển mạch
Anh
combinational circuit
combinatorial circuit
switching network
combinational logic system
Đức
Schaltnetz
Pháp
circuit combinatoire
Schaltnetz /IT-TECH,TECH/
[DE] Schaltnetz
[EN] combinational circuit; combinational logic system; combinatorial circuit
[FR] circuit combinatoire
Schaltnetz /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] combinational circuit (Mỹ), combinatorial circuit (Anh)
[VI] mạch tổ hợp
Schaltnetz /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] switching network
[VI] mạng chuyển mạch