Việt
Schänke nghề buôn rUỢu.
sự rót rượu
quán bia
quán rượu
Đức
Schank
Schank /der; -[e]s, Schänke (veraltet)/
(o PI ) sự rót rượu;
(PI selten) quán bia; quán rượu;
Schank /die; -, -en (österr.)/
quán bia; quán rượu;
Schank /m -(e)s,/
m -(e)s, Schänke nghề buôn rUỢu.