Việt
Ban đỏ
màu đỏ tươi
màu đỏ thắm
vải có màu đỏ thắm
bệnh tinh hồng nhiệt
sốt phát ban
Anh
Scarlet fever :
Scarlet
Đức
Scharlach
Scharlach :
Pháp
Scarlatine :
Scharlach /[Jarlax], der, (österr. nur:) das; - s, -e (PL selten)/
màu đỏ tươi; màu đỏ thắm;
(früher) vải có màu đỏ thắm;
Scharlach /der; -s/
bệnh tinh hồng nhiệt; sốt phát ban;
[EN] Scarlet
[VI] Ban đỏ
[EN] Scarlet fever (scarlatina) :
[FR] Scarlatine (scarlatine):
[DE] Scharlach (Scarlatina):
[VI] bệnh hồng nhiệt, do độc tố của một loại khuẩn Streptococcus gây ra, chủ yếu là cho trẻ con và rất dễ lây bởi các giọt nước bọt bắn ra khi ho. Triệ u chứng : sốt cao, viêm a mi đan, nổi ban đỏ ở mặt và khắp thân thể, đặc biệt là lưỡi có bợn trắng và đỏ rực (‘lưỡi trái dâu tây' ). Chữa trị với kháng sinh giúp ngăn ngừa các biến chứng như nhiễm trùng tai và thận.