Việt
ngân khố quốc gia.
ngân khố quốc gia
sỗ ngân khô'
kho bạc nhà nước
Đức
Schatzamt
Schatzamt /das/
ngân khố quốc gia; sỗ ngân khô' ; kho bạc nhà nước;
Schatzamt /n -(e), -âmter/