Việt
tú bày hàng
tủ kính
tủ trưng bày.
tủ kính bày hàng
tủ trưng bày
ô kính bày hàng
Anh
SHOW WINDOW
Đức
SCHAUFENSTER
Pháp
VITRINE
Schaufenster /das/
tủ kính bày hàng; tủ trưng bày; ô kính bày hàng;
Schaufenster /n -s, =/
tú bày hàng, tủ kính, tủ trưng bày.
[DE] SCHAUFENSTER
[EN] SHOW WINDOW
[FR] VITRINE