Việt
tủ trưng bày
tủ kính
tủ bày hàng.
tủ kính bày hàng
ô kính bày hàng
Anh
shower
Đức
Schaukästen
Schaufenster
Schaufenster /das/
tủ kính bày hàng; tủ trưng bày; ô kính bày hàng;
Schaukästen /m -s, = u -kästen/
tủ kính, tủ trưng bày, tủ bày hàng.
shower /xây dựng/