Việt
máy xay kiểu đĩa
máy nghiền kiểu đĩa
Anh
plate mill/disk mill/ disk attrition mill
disc mill
disk mill
Đức
Scheibenmühle
Scheibenmühle /f =, -n/
máy nghiền kiểu đĩa; [ỆQịỊỊ;
Scheibenmühle /f/CNT_PHẨM/
[EN] disc mill (Anh), disk mill (Mỹ)
[VI] máy xay kiểu đĩa