Việt
ghé dẩu.
chiếc ghế đẩu
băng ghế thấp
Anh
Stool :
Đức
Schemel
Schemel :
Pháp
Tabouret:
Schemel /[Je:mal], der; -s, -/
chiếc ghế đẩu (Hocker);
(südd ) băng ghế thấp (Fußbank);
Schemel /m -s/
cái, chiếc] ghé dẩu.
[EN] Stool :
[FR] Tabouret:
[DE] Schemel :
[VI] phân.