TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheuerstelle

Chỗ bị xói mòn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chỗ mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scheuerstelle

scouring point

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

trigger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scheuerstelle

Scheuerstelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheuerstelle /f/SỨ_TT/

[EN] trigger

[VI] chỗ mòn, vết mòn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Scheuerstelle

[EN] scouring point

[VI] Chỗ bị xói mòn