TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schichthöhe

Chiều cao lớp gạch và vữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

schichthöhe

perched water

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

schichthöhe

Schichthöhe

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schichthöhe

[VI] Chiều cao lớp gạch và vữa (bao gồm chiều cao 1 lớp vữa)

[EN] perched water