TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schichtträger

nền phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schichtträger

film base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coating base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schichtträger

Schichtträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schichtträger

support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtträger /SCIENCE/

[DE] Schichtträger

[EN] coating base

[FR] support

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtträger /m/FOTO/

[EN] film base

[VI] nền phim