TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schien

impf của scheinen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi chệch hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chệch hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đường nhỏ chạy vòng nối vào đường chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gãy xương chày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schien

schien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schien /.ker ['Jlerjkar], der; -s, - (ugs.)/

sự đi chệch hướng; sự chệch hướng;

Schien /.ker ['Jlerjkar], der; -s, - (ugs.)/

con đường nhỏ chạy vòng nối vào đường chính;

schien /[Ji:n]/

động từ;

Schien /.bein.bruch, der/

sự gãy xương chày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schien

impf của scheinen.