Việt
khả năng qua lại được
khả năng thông tàu
khả năng tàu bè đi lại.
Anh
navigability
Đức
Schiffbarkeit
Schiffbarkeit /f =/
khả năng thông tàu, khả năng tàu bè đi lại.
Schiffbarkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] navigability
[VI] khả năng qua lại được (đường thuỷ