Việt
con ngáo ộp
quái vật tưởng tượng
quái vật đuôi rắn
mình dê
đầu sư tủ
ảo tưđng
ưóc mơ huyền hoặc.
Đức
Schimare
Schimäre
Schimäre /f =, -n/
1. (thần thoại) quái vật đuôi rắn, mình dê, đầu sư tủ; xi -me; 2. [điều] ảo tưđng, ưóc mơ huyền hoặc.
Schimare /[fi'me:ra], (bes. österr.:) Chimäre, die; -, -n (bilđungsspr.)/
con ngáo ộp; quái vật tưởng tượng;