Việt
sự trít bằng vữa xi măng
sự trám vữa xi măng
Anh
slurry seal
Đức
Schlämme Versiegelung
Schlämme Versiegelung /f/XD/
[EN] slurry seal
[VI] sự trít bằng vữa xi măng, sự trám vữa xi măng