Việt
trận địa
chiến địa
bãi chién trưòng
bãi chiến trường
Đức
Schlachtfeld
Schlachtfeld /das/
trận địa; chiến địa; bãi chiến trường;
Schlachtfeld /n -(e)s, -er/
trận địa, chiến địa, bãi chién trưòng; -