Việt
ánh sáng rực rõ
ánh sáng rực rỡ
luồng ánh sáng mạnh
Đức
Schlaglicht
ein Schlaglicht auf jmdn., etw. werfen
nêu bật tính cách, đặc điểm của ai (hay vật gì).
Schlaglicht /das (PL -er) (bes. Malerei, Fot.)/
ánh sáng rực rỡ; luồng ánh sáng mạnh (chiếu vào một đối tượng);
ein Schlaglicht auf jmdn., etw. werfen : nêu bật tính cách, đặc điểm của ai (hay vật gì).
Schlaglicht /n -(e)s, -er/
ánh sáng rực rõ; Schlag