TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagweite

khe đánh lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schlagweite

arcing distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry arcing distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlagweite

Schlagweite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schlagweite

distance d'arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance d'arc à sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance d'isolement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlagweite /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schlagweite

[EN] arcing distance; dry arcing distance

[FR] distance d' arc; distance d' arc à sec

Luftstrecke,Schlagweite /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Luftstrecke; Schlagweite

[EN] clearance

[FR] distance d' isolement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlagweite /f =, -n (điện)/

khe đánh lửa; khoảng đánh lủa; khoảng xuyên, khe hỏ buji; -