Việt
khe đánh lửa
Anh
arcing distance
dry arcing distance
clearance
Đức
Schlagweite
Luftstrecke
Pháp
distance d'arc
distance d'arc à sec
distance d'isolement
Schlagweite /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schlagweite
[EN] arcing distance; dry arcing distance
[FR] distance d' arc; distance d' arc à sec
Luftstrecke,Schlagweite /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Luftstrecke; Schlagweite
[EN] clearance
[FR] distance d' isolement
Schlagweite /f =, -n (điện)/
khe đánh lửa; khoảng đánh lủa; khoảng xuyên, khe hỏ buji; -