Việt
cân đối
đẹp đẽ
gọn gàng
thanh
thon
gầy gầy
xương xương
mảnh khảnh
mảnh dẻ
mảnh mai.
dáng cao dong dỏng
đáng thon gầy
vẻ mảnh khảnh
Anh
slenderness
polym
Đức
Schlankheit
Schlankheitsverhältnis
Schlankheit, Schlankheitsverhältnis (Länge zu Durchmesser: Fasern)
Schlankheit /die; -/
dáng cao dong dỏng; đáng thon gầy; vẻ mảnh khảnh;
Schlankheit /f =/
sự, tính] cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon, gầy gầy, xương xương, mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai.