TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlankheit

cân đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp đẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh khảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh mai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng cao dong dỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng thon gầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ mảnh khảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlankheit

slenderness

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

polym

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schlankheit

Schlankheit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlankheitsverhältnis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

polym

Schlankheit, Schlankheitsverhältnis (Länge zu Durchmesser: Fasern)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlankheit /die; -/

dáng cao dong dỏng; đáng thon gầy; vẻ mảnh khảnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlankheit /f =/

sự, tính] cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon, gầy gầy, xương xương, mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schlankheit

slenderness

Schlankheit