Việt
gẩy
đánh.
gẩy nhẹ
đánh nhẹ
vụt nhẹ
hất nhẹ
Đức
Schlenzen
schlenzen /[’Jlentsan] (sw. V.; hat) (Sport, bes. [Eisjhockey, Fußball)/
gẩy nhẹ; đánh nhẹ; vụt nhẹ; hất nhẹ (quả bóng);
Schlenzen /vt u vi (h) (thể thao)/
gẩy, đánh.