TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schleppe

Đuôi dài của áo dạ hội

 
Tự điển của người sử dụng

đuôi váy dài phết đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bùa lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bừa nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schleppe

trail

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

schleppe

Schleppe

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleppe /die, -, -n/

đuôi váy dài phết đất;

Schleppe /die, -, -n/

(Landw ) cái bùa lớn; cái bừa nặng;

Tự điển của người sử dụng

Schleppe /Dệt may/

[DE] Schleppe

[EN] trail

[VI] Đuôi dài của áo dạ hội

[DE] 1. Teil eines langen, meist festlichen Kleides, der den Boden berührt und beim Gehen nachgeschleift wird.." eine seidene Schleppe" 2.künstliche Fährte

[EN]

[VI]