Việt
armer Schlucker : ngưòi đáng thương
người nghèo khổ
người thích say sưa
người thích nhậu nhẹt
Anh
open inlet
surface inlet
Đức
Schlucker
Tagwassereinlauf
Pháp
ouvrage d'admission des eaux de surface dans un drain
Schlucker,Tagwassereinlauf
[DE] Schlucker; Tagwassereinlauf
[EN] open inlet; surface inlet
[FR] ouvrage d' admission des eaux de surface dans un drain
Schlucker /der; -s, -/
armer Schlucker (ugs ): ngưòi đáng thương; người nghèo khổ;
(ugs ) người thích say sưa; người thích nhậu nhẹt;