Việt
nhục mạ
văn nhục mạ
vu khống
phỉ báng
văn đả kích
văn công kích.
bài nhục mạ
bẩi vu khống
bài văn đả kích
bài văn công kích
Đức
Schmähschrift
Schmähschrift /die/
bài nhục mạ; bẩi vu khống; bài văn đả kích; bài văn công kích (Pamphlet);
Schmähschrift /f =, -en/
bài] nhục mạ, văn nhục mạ, vu khống, phỉ báng, văn đả kích, văn công kích.