Việt
băng tần hẹp
dải hẹp
Anh
narrow band
narrowband
Đức
Schmalband
Pháp
bande etroite
Schmalband /IT-TECH/
[DE] Schmalband
[EN] narrowband
[FR] bande etroite
Schmalband /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] narrow band
[VI] băng tần hẹp, dải hẹp