Việt
băng tần hẹp
dải hẹp
Anh
narrow band
Đức
Schmalband
Schmalband /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] narrow band
[VI] băng tần hẹp, dải hẹp
narrow band /điện tử & viễn thông/