Việt
s
loài kí sinh
đô ăn bám
tích chất ăn bám.
loài ký sinh
đồ ăn bám
tính chất ăn bám
Đức
Schmarotzertum
Schmarotzertum /das; -s/
loài ký sinh; đồ ăn bám;
tính chất ăn bám;
Schmarotzertum /n -(e/
1. (tập hợp) loài kí sinh, đô ăn bám; 2. tích chất ăn bám.