Việt
mạ kim lọai nóng
mạ kim loại bằng phương pháp nhúng vào kim loại nóng chảy
Anh
hot dip coating
hot dipping
Hot-dip metal coating
Đức
Schmelztauchen
Pháp
immersion à chaud
[VI] mạ kim lọai nóng
[EN] Hot-dip metal coating
[VI] mạ kim loại bằng phương pháp nhúng vào kim loại nóng chảy
Schmelztauchen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schmelztauchen
[EN] hot dipping
[FR] immersion à chaud