TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmiervorrichtung

thiết bị bôi trơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schmiervorrichtung

lubricator

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lubricating unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lubricant application device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lubrication device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schmiervorrichtung

Schmiervorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmierapparat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmiereinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmiergerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schmiervorrichtung

dispositif de graissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de lubrification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmierapparat,Schmiereinrichtung,Schmiergerät,Schmiervorrichtung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schmierapparat; Schmiereinrichtung; Schmiergerät; Schmiervorrichtung

[EN] lubricant application device; lubrication device; lubricator

[FR] dispositif de graissage; dispositif de lubrification

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schmiervorrichtung

lubricator

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmiervorrichtung /f/XD/

[EN] lubricating unit

[VI] thiết bị bôi trơn