schmiss /[Jmis]/
động từ Schmeißen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);
Schmiss /der; -es, -e/
(Verbindungsw ) vết sẹo do đường gươm hay lưỡi kiếm gây ra;
Schmiss /der; -es, -e/
(o Pl ) (ugs ) khí thế;
xung lực;
sự hăng hái;
sự nồng nhiệt;
Schmiss /der; -es, -e/
(bes Theater Jargon) sự diễn dở;
sự làm hỏng vở kịch hay vở diễn;