TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmiss

động từ Schmeißen ở thì Präteritum- Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết sẹo do đường gươm hay lưỡi kiếm gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hỏng vở kịch hay vở diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmiss

schmiss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmiss /[Jmis]/

động từ Schmeißen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);

Schmiss /der; -es, -e/

(Verbindungsw ) vết sẹo do đường gươm hay lưỡi kiếm gây ra;

Schmiss /der; -es, -e/

(o Pl ) (ugs ) khí thế; xung lực; sự hăng hái; sự nồng nhiệt;

Schmiss /der; -es, -e/

(bes Theater Jargon) sự diễn dở; sự làm hỏng vở kịch hay vở diễn;