TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmutzundschund

không liên quan gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmutzundschund

SchmutzundSchund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn., etw. durch đen Schmutz ziehen/in den Schmutz treten, ziehen

vu khống ai, bôi nhọ ai/việc gì

jmdn. mit Schmutz bewerfen

chửi mắng ai, bôi nhọ vu không ai.

die Gans hat viel Schmutz

con ngỗng có nhiều mỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchmutzundSchund /sách rẻ tiền, sách vô giá trị; (jmdn.) einen feuchten Schmutz angehen/

(tiếng lóng) không liên quan gì (đến ai);

jmdn., etw. durch đen Schmutz ziehen/in den Schmutz treten, ziehen : vu khống ai, bôi nhọ ai/việc gì jmdn. mit Schmutz bewerfen : chửi mắng ai, bôi nhọ vu không ai.

SchmutzundSchund /sách rẻ tiền, sách vô giá trị; (jmdn.) einen feuchten Schmutz angehen/

(südwestd , Schweiz ) mỡ (Fett, Schmalz);

die Gans hat viel Schmutz : con ngỗng có nhiều mỡ.