Việt
xem schnapp.
Schnäpse rượu trắng
vót ca.
rượu mạnh
rượu trắng
rượu đế
rượu vốt ca
Đức
schnaps
Schnaps /[Jhaps], der; -es, Schnäpse (ugs.)/
rượu mạnh; rượu trắng; rượu đế; rượu vốt ca (Klarer);
Schnaps /m -es,/
m -es, Schnäpse rượu trắng, vót ca.