Việt
xem schnapp.
Schnäpse rượu trắng
vót ca.
rượu mạnh
rượu trắng
rượu đế
rượu vốt ca
Đức
schnaps
Die Bürgerwehr wird verdoppelt, Einen Monat nach dem Erlaß wird Zürich von den schlimmsten Verbrechen in seiner Geschichte zerrissen. Am hellichten Tage werden Menschen auf dem Weinplatz ermordet, aus dem Kunsthaus werden Gemälde gestohlen, im Gestühl des Münsterhofs wird Schnaps getrunken.
Số dân vệ tăng gấp đôi. Một tháng sau ngày thông qua đạo luật, những tội các tày trời nhất trong lịch sử thành phố đã chia năm xẻ bảy Zürich.Giết người giữa ban ngày ban mặt trên quảng trường Wein, những bức tranh quý trong nhà trưng bày tranh bị mất trộm, người ta uống rượu trong nhà thờ.
Schnaps /[Jhaps], der; -es, Schnäpse (ugs.)/
rượu mạnh; rượu trắng; rượu đế; rượu vốt ca (Klarer);
Schnaps /m -es,/
m -es, Schnäpse rượu trắng, vót ca.