TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnaps

xem schnapp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnäpse rượu trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vót ca.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu vốt ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnaps

schnaps

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Bürgerwehr wird verdoppelt, Einen Monat nach dem Erlaß wird Zürich von den schlimmsten Verbrechen in seiner Geschichte zerrissen. Am hellichten Tage werden Menschen auf dem Weinplatz ermordet, aus dem Kunsthaus werden Gemälde gestohlen, im Gestühl des Münsterhofs wird Schnaps getrunken.

Số dân vệ tăng gấp đôi. Một tháng sau ngày thông qua đạo luật, những tội các tày trời nhất trong lịch sử thành phố đã chia năm xẻ bảy Zürich.Giết người giữa ban ngày ban mặt trên quảng trường Wein, những bức tranh quý trong nhà trưng bày tranh bị mất trộm, người ta uống rượu trong nhà thờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnaps /[Jhaps], der; -es, Schnäpse (ugs.)/

rượu mạnh; rượu trắng; rượu đế; rượu vốt ca (Klarer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnaps

xem schnapp.

Schnaps /m -es,/

m -es, Schnäpse rượu trắng, vót ca.