Việt
con ốc sên
đứa bé xinh xắn
bé cưng
cục cưng
Đức
Schneck
Schneck /der; -s, -en (landsch., bes. siidd., österr.)/
con ốc sên (Schnecke);
đứa bé xinh xắn; (gọi một cách âu yếm) bé cưng; cục cưng;