Việt
đưòng qua rừng
đưông phân khoảnh
đưông đẵn gỗ
dò.
đường phân khoảnh
đường qua rừng
Einflug schneise
Ausflugschneise
Anh
forest track
forest trail
Đức
Schneise
Pháp
laie forestière
Schneise /[’Jhaiza], die; -, -n/
đường phân khoảnh (trong rừng); đường qua rừng;
Einflug schneise; Ausflugschneise (đường băng);
Schneise /f =, -n/
1. đưòng qua rừng, đưông phân khoảnh [rùng], đưông đẵn gỗ; 2. [cái] dò.
Schneise /SCIENCE/
[DE] Schneise
[EN] forest track; forest trail
[FR] laie forestière