Việt
sự kiểm tra nhanh
sự kiểm tra tốc độ cao
Anh
high-speed inspection
accelerated curing test
accelerated test
Đức
Schnellprüfung
zeitraffende Pruefung
Pháp
essai accéléré
Schnellprüfung,zeitraffende Pruefung /TECH/
[DE] Schnellprüfung; zeitraffende Pruefung
[EN] accelerated test
[FR] essai accéléré
Schnellprüfung /f/B_BÌ/
[EN] high-speed inspection
[VI] sự kiểm tra nhanh, sự kiểm tra tốc độ cao