Việt
nồi đun nưdc sôi
nồi hơi
dụng cụ đun nưóc
buông nồi hơi.
Đức
Schnellsieder
Schnellsieder /m -s, =/
nồi đun nưdc sôi, nồi hơi, dụng cụ đun nưóc, buông nồi hơi.