TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnittwinkel

góc cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

góc giao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schnittwinkel

intersection angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutting angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angle of cut-off

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

schnittwinkel

Schnittwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

schnittwinkel

angle de coupure

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

angle d'intersection

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schnittwinkel

angle d' intersection

Schnittwinkel

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schnittwinkel

[DE] Schnittwinkel

[VI] góc cắt

[EN] angle of cut-off

[FR] angle de coupure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittwinkel /m/XD/

[EN] intersection angle

[VI] góc cắt, góc giao

Schnittwinkel /m/CNSX, CNT_PHẨM/

[EN] cutting angle

[VI] góc cắt