Việt
hình chiếu mặt cắt
hình vẽ mặt cắt
bản vẽ mặt cắt
bức vẽ tiết diện.
Anh
sectional drawing
section drawing
Đức
Schnittzeichnung
Schnittzeichnung /f =, -en/
Schnittzeichnung /f/CT_MÁY/
[EN] section drawing
[VI] hình chiếu mặt cắt, hình vẽ mặt cắt
Schnittzeichnung /f/VT_THUỶ/
[EN] sectional drawing
[VI] bản vẽ mặt cắt (kết cấu tàu thuỷ)