Việt
máy đánh rạch khai thác than
máy xẻ rạch và bốc tải
Anh
coal-cutting machine
shearer
Đức
Schrämmaschine
Pháp
haveuse
Schrämmaschine /die (Bergbau)/
máy đánh rạch khai thác than; máy xẻ rạch và bốc tải;
Schrämmaschine /ENERGY-MINING/
[DE] Schrämmaschine
[EN] coal-cutting machine; shearer
[FR] haveuse