Schrapnell /[Jrap'nel], das; -s, -e u. -s [theo tên sĩ quan người Anh H. Shrapnel (1761- 1842)]/
(Milit früher) đạn trái phá (Kartätsche);
Schrapnell /[Jrap'nel], das; -s, -e u. -s [theo tên sĩ quan người Anh H. Shrapnel (1761- 1842)]/
(từ lóng, ý khinh thường) người đàn bà đã qua thời xuân sắc;
người đàn bà không còn hấp dẫn;