Việt
đai ốc
ê cu
bulông có đai ốc
Anh
nut bolt
nut
screw-nut
Đức
Schraubenmutter
Pháp
écrou à vis
Schraubenmutter /die (PI. ...muttem)/
ê cu; đai ốc ( 2 Mutter);
Schraubenmutter /f =, -n/
ê cu, đai ốc; Schrauben
[DE] Schraubenmutter
[VI] đai ốc
[EN] screw-nut
[FR] écrou à vis
Schraubenmutter /f/XD/
[EN] nut bolt
[VI] bulông có đai ốc
Schraubenmutter /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] nut