Việt
gärten mảnh vưòn nhỏ
Anh
allotment garden
Đức
Schrebergarten
Kleingarten
Pháp
jardin familial
jardin ouvrier
Kleingarten,Schrebergarten /AGRI/
[DE] Kleingarten; Schrebergarten
[EN] allotment garden
[FR] jardin familial; jardin ouvrier
Schrebergarten /(từ tên riêng) m -s, -/
gärten mảnh vưòn nhỏ (đ ngoại ô thành phố); Schreber