Việt
châu chấu
châu chấu bà .
con châu chấu
Đức
Schrecke
Schrecke /die; -, -n/
con châu chấu (Heu schrecke);
Schrecke /í =, -n/
1. [con] châu chấu (Tet- tigoniidae); 2. [con] châu chấu bà (Lo- custa migratoria).