Việt
de dọa
dọa dẫm
dọa nạt
hăm dọa
uy hiếp
bù nhìn
con ngoáo ộp.
Đức
Schreckmittel
Schreckmittel /n -s, =/
1. [sự] de dọa, dọa dẫm, dọa nạt, hăm dọa, uy hiếp; 2. bù nhìn, con ngoáo ộp.